Có 2 kết quả:
有恃无恐 yǒu shì wú kǒng ㄧㄡˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄎㄨㄥˇ • 有恃無恐 yǒu shì wú kǒng ㄧㄡˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄎㄨㄥˇ
yǒu shì wú kǒng ㄧㄡˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄎㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
secure in the knowledge that one has backing
Bình luận 0
yǒu shì wú kǒng ㄧㄡˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄎㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
secure in the knowledge that one has backing
Bình luận 0